Long An | ||
Miền Bắc | Đà Nẳng | Hồ Chí Minh |
Max 3D pro | Đắc Nông | Bình Phước |
Power 6/55 | Quãng Ngãi | Hậu Giang |
ĐB | 13113 |
G.1 | 39786 |
G.2 | 6620015781 |
G.3 | 577160560089058374773112585815 |
G.4 | 2872421030557656 |
G.5 | 597598654483498498339996 |
G.6 | 906600547 |
G.7 | 02935359 |
Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long | |
---|---|---|---|
G8 |
80
|
95
|
86
|
G7 |
656
|
381
|
009
|
G6 |
1040
8120
9228
|
1220
3391
0687
|
5777
2639
6904
|
G5 |
8109
|
6587
|
8623
|
G4 |
52229
41856
78595
93052
88385
56467
09089
|
29799
50526
73380
15634
08862
78983
10993
|
55291
17003
02332
58316
71992
65742
02460
|
G3 |
24589
77608
|
19290
87072
|
55770
93900
|
G2 |
31728
|
73661
|
58684
|
G1 |
60806
|
07444
|
65889
|
ĐB |
305787
|
941747
|
714906
|
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
74
|
35
|
G7 |
901
|
411
|
G6 |
4272
6860
0176
|
6499
6087
6447
|
G5 |
0350
|
8206
|
G4 |
78836
45713
02519
77454
52711
36284
26825
|
78494
90961
99371
82861
62053
27997
30015
|
G3 |
41436
88351
|
94039
93804
|
G2 |
86223
|
34584
|
G1 |
28354
|
16332
|
ĐB |
436511
|
413037
|
02 | 03 | 20 | 21 | 32 | 33 |
Giá trị Jackpot: 28.496.335.000 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot | 0 | 28.496.335.000 | |
Giải nhất | 25 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 1.288 | 300.000 | |
Giải ba | 22.841 | 30.000 |
02 | 06 | 35 | 43 | 45 | 47 | 14 |
Giải Jackpot 1: 41.561.844.600 đồng Giải Jackpot 2: 3.325.342.950 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 41.561.844.600 | |
Jackpot 2 | | | 0 | 3.325.342.950 |
Giải nhất | 8 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 670 | 300.000 | |
Giải ba | 15.900 | 30.000 |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
Nhất | 400 | 736 | 77 | 1tr | ||||||||||
Nhì | 226 | 212 | 454 | 631 | 75 | 350N | ||||||||
Ba | 641 | 669 | 445 | 90 | 210N | |||||||||
154 | 183 | 867 | ||||||||||||
KK | 484 | 923 | 347 | 270 | 0 | 100N | ||||||||
385 | 460 | 322 | 141 |
Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G4 | Trùng 2 số G.KK | 0 | 5.000.000 |
G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 0 | 1.000.000 |
G6 | Trùng 1 số G1 | 0 | 150.000 |
G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 0 | 40.000 |
Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | |||||||||||
ĐB | 213 | 707 | 2 tỷ | ||||||||||
Phụ ĐB | 707 | 213 | 400tr | ||||||||||
Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | |||||||||||
582 | 491 | 802 | 371 | ||||||||||
Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | |||||||||||
469 | 814 | 541 | |||||||||||
265 | 353 | 090 | |||||||||||
Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | |||||||||||
409 | 652 | 803 | 775 | ||||||||||
411 | 615 | 666 | 979 | ||||||||||
Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | |||||||||||
Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | |||||||||||
Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k |
Trực Tiếp Kết Quả Xổ số 3 miền nhanh số #1. KQXS - XSKT - XS3M chính xác 100%. Xổ Số Kiến Thiết ba miền hôm nay chuẩn nhất từ trường quay 3 miền toàn quốc
Giờ quay thưởng bắt đầu từ lúc 16h15p chiều hàng ngày. Cụ thể lịch quay thưởng như sau:
Xem thêm dự đoán kết quả xổ số tỷ lệ trúng cao.