Miền Bắc | Gia Lai | Bình Dương |
Mega 6/45 | Ninh Thuận | Trà Vinh |
Max 3D | Vĩnh Long |
ĐB | 93970 |
G.1 | 42956 |
G.2 | 7374091882 |
G.3 | 832898222472392740375590671697 |
G.4 | 8776441874458959 |
G.5 | 116906665630923190502909 |
G.6 | 821686067 |
G.7 | 19903872 |
Trà Vinh | Vĩnh Long | Bình Dương | |
---|---|---|---|
G8 |
51
|
81
|
99
|
G7 |
695
|
604
|
243
|
G6 |
3796
2614
5225
|
4814
8397
5661
|
9670
6868
5070
|
G5 |
3985
|
7392
|
5987
|
G4 |
70517
60794
87859
10153
70274
12576
30506
|
71371
96271
38587
03829
59917
08904
21409
|
73525
59619
59315
21905
94616
49910
01531
|
G3 |
77761
63360
|
26669
83305
|
37745
37593
|
G2 |
95250
|
56994
|
69893
|
G1 |
15290
|
85899
|
68940
|
ĐB |
706497
|
603527
|
667870
|
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
97
|
00
|
G7 |
915
|
895
|
G6 |
3604
6964
9813
|
7719
0132
0351
|
G5 |
4375
|
1892
|
G4 |
30138
38799
51019
23036
13295
06057
67400
|
49898
27823
09483
22238
24306
80403
42019
|
G3 |
61260
68451
|
46644
09399
|
G2 |
35163
|
16692
|
G1 |
91393
|
87932
|
ĐB |
346952
|
983551
|
05 | 07 | 16 | 20 | 36 | 41 |
Giá trị Jackpot: 35.660.319.500 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot | 0 | 35.660.319.500 | |
Giải nhất | 34 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 1.519 | 300.000 | |
Giải ba | 22.779 | 30.000 |
01 | 12 | 21 | 34 | 48 | 55 | 50 |
Giải Jackpot 1: 42.823.778.700 đồng Giải Jackpot 2: 5.778.045.500 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 42.823.778.700 | |
Jackpot 2 | | | 0 | 5.778.045.500 |
Giải nhất | 13 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 594 | 500.000 | |
Giải ba | 12.081 | 50.000 |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
Nhất | 449 | 280 | 77 | 1tr | ||||||||||
Nhì | 774 | 411 | 128 | 641 | 75 | 350N | ||||||||
Ba | 710 | 680 | 183 | 90 | 210N | |||||||||
144 | 160 | 114 | ||||||||||||
KK | 253 | 451 | 945 | 682 | 0 | 100N | ||||||||
401 | 694 | 324 | 350 |
Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G4 | Trùng 2 số G.KK | 0 | 5.000.000 |
G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 0 | 1.000.000 |
G6 | Trùng 1 số G1 | 0 | 150.000 |
G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 0 | 40.000 |
Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | |||||||||||
ĐB | 162 | 738 | 2 tỷ | ||||||||||
Phụ ĐB | 738 | 162 | 400tr | ||||||||||
Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | |||||||||||
035 | 703 | 547 | 491 | ||||||||||
Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | |||||||||||
908 | 915 | 863 | |||||||||||
381 | 598 | 070 | |||||||||||
Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | |||||||||||
452 | 911 | 311 | 508 | ||||||||||
955 | 306 | 236 | 074 | ||||||||||
Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | |||||||||||
Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | |||||||||||
Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k |
Trực Tiếp Kết Quả Xổ số 3 miền nhanh số #1. KQXS - XSKT - XS3M chính xác 100%. Xổ Số Kiến Thiết ba miền hôm nay chuẩn nhất từ trường quay 3 miền toàn quốc
Giờ quay thưởng bắt đầu từ lúc 16h15p chiều hàng ngày. Cụ thể lịch quay thưởng như sau:
Xem thêm dự đoán kết quả xổ số tỷ lệ trúng cao.