Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang | |
---|---|---|---|
G8 |
31
|
12
|
22
|
G7 |
522
|
225
|
437
|
G6 |
5882
9128
0010
|
4174
2578
1710
|
1554
3405
6313
|
G5 |
7421
|
8012
|
0219
|
G4 |
90002
60801
87688
25132
09549
31283
70447
|
87101
25446
27511
22513
06675
58012
86494
|
14839
07495
51222
47175
22040
69670
54692
|
G3 |
00230
94014
|
09364
10867
|
94217
01777
|
G2 |
56676
|
13387
|
10933
|
G1 |
47611
|
05299
|
44959
|
ĐB |
082618
|
930313
|
233955
|
Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang | |
---|---|---|---|
G8 |
78
|
28
|
56
|
G7 |
611
|
728
|
235
|
G6 |
0588
5436
9420
|
0338
8457
2052
|
7770
0863
7631
|
G5 |
9249
|
5677
|
0444
|
G4 |
34667
20847
64540
40756
00635
76987
39175
|
77988
83018
28971
40430
74390
18263
90373
|
13425
16873
10269
04432
09425
22551
68223
|
G3 |
73998
08831
|
62040
91004
|
29853
78647
|
G2 |
67206
|
06679
|
99633
|
G1 |
37338
|
22537
|
13022
|
ĐB |
966248
|
259994
|
382156
|
Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang | |
---|---|---|---|
G8 |
90
|
15
|
12
|
G7 |
995
|
514
|
239
|
G6 |
9365
4178
0680
|
5820
3639
3132
|
6378
6751
6240
|
G5 |
8566
|
8514
|
2787
|
G4 |
80284
34718
15178
89091
11303
20957
58888
|
02657
01606
19674
73045
28976
97883
42855
|
77249
23415
35459
89233
27724
75301
37416
|
G3 |
70206
10863
|
25288
52989
|
64229
21964
|
G2 |
47219
|
85602
|
16435
|
G1 |
94452
|
50115
|
46130
|
ĐB |
240358
|
821412
|
346316
|
Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang | |
---|---|---|---|
G8 |
75
|
43
|
74
|
G7 |
823
|
171
|
585
|
G6 |
8683
9450
6150
|
7494
8719
7461
|
2639
4782
0561
|
G5 |
0139
|
2009
|
4923
|
G4 |
59209
18172
03149
36137
60627
71605
59513
|
55218
30703
15933
44374
02142
08404
45845
|
71105
96515
91325
51361
49608
55334
64014
|
G3 |
45650
92745
|
59796
04543
|
44093
64945
|
G2 |
13542
|
56974
|
91350
|
G1 |
51950
|
73148
|
83410
|
ĐB |
391536
|
638942
|
143390
|
Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang | |
---|---|---|---|
G8 |
53
|
95
|
98
|
G7 |
581
|
606
|
862
|
G6 |
5432
8630
4054
|
8027
7419
9306
|
3157
4833
7066
|
G5 |
8663
|
6125
|
5230
|
G4 |
89202
44644
41827
01961
71842
61005
23208
|
27856
11839
53318
88116
76436
39500
29375
|
09979
95599
60095
63127
47445
40767
58451
|
G3 |
29470
65181
|
19298
71270
|
00418
42254
|
G2 |
38632
|
14380
|
59391
|
G1 |
48394
|
41148
|
55110
|
ĐB |
323859
|
793321
|
300589
|
Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang | |
---|---|---|---|
G8 |
95
|
30
|
14
|
G7 |
157
|
620
|
762
|
G6 |
5604
7911
2351
|
9870
8106
5410
|
9057
3130
3724
|
G5 |
6373
|
5938
|
9850
|
G4 |
76104
80171
92188
79776
77188
11079
31191
|
88814
80915
21814
77233
09300
71238
32630
|
49447
55085
56044
58677
83210
29729
36317
|
G3 |
37985
92431
|
52767
49813
|
42857
42938
|
G2 |
29482
|
19631
|
35309
|
G1 |
80444
|
24009
|
33858
|
ĐB |
685570
|
285556
|
425171
|
Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang | |
---|---|---|---|
G8 |
59
|
47
|
32
|
G7 |
928
|
030
|
899
|
G6 |
8580
4876
0192
|
2151
2474
0406
|
3006
4462
5122
|
G5 |
7060
|
3214
|
7880
|
G4 |
08629
74549
50015
72137
43663
64107
26541
|
23918
01480
92794
15486
93827
92996
05458
|
32050
49265
14855
30012
87558
59702
46319
|
G3 |
13632
64079
|
51675
56374
|
87309
89145
|
G2 |
98188
|
07395
|
04196
|
G1 |
89911
|
69552
|
76685
|
ĐB |
620552
|
350037
|
094895
|
XSMN chủ nhật - Kết quả xổ số miền Nam chủ nhật hàng tuần trực tiếp vào lúc 16h10 từ trường quay 3 đài:
Một trang kết quả bao gồm Kết Quả Miền Nam Chủ Nhật các tuần: tuần rồi, tuần trước. Nên bạn có thể theo dõi quy luật ra số các ngày chủ nhật một cách nhanh chóng chính xác
Cơ cấu giải thưởng xổ số kiến thiết miền Nam
01 Giải Đặc biệt: Trúng trị giá 2.000.000.000 đồng
10 Giải Nhất: Mỗi giải trị giá 30.000.000 đồng
10 Giải Nhì: Mỗi giải trị giá 15.000.000 đồng
20 Giải Ba: Mỗi giải trị giá 10.000.000 đồng
70 Giải Tư: Mỗi giải trị giá 3.000.000 đồng
100 Giải Năm: Mỗi giải trị giá 1.000.000 đồng
300 Giải Sáu: Mỗi giải trị giá 400.000 đồng
1.000 Giải Bảy: Mỗi giải trị giá 200.000 đồng
10.000 Giải Tám: Mỗi giải trị giá 100.000 đồng
09 giải phụ đặc biệt: Mỗi giải trị giá 50.000.000 đồng
45 giải Khuyến khích: Mỗi giải trị giá 6.000.000 đồng
Xem thêm DD XSMN