Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang | |
---|---|---|---|
G8 |
95
|
30
|
14
|
G7 |
157
|
620
|
762
|
G6 |
5604
7911
2351
|
9870
8106
5410
|
9057
3130
3724
|
G5 |
6373
|
5938
|
9850
|
G4 |
76104
80171
92188
79776
77188
11079
31191
|
88814
80915
21814
77233
09300
71238
32630
|
49447
55085
56044
58677
83210
29729
36317
|
G3 |
37985
92431
|
52767
49813
|
42857
42938
|
G2 |
29482
|
19631
|
35309
|
G1 |
80444
|
24009
|
33858
|
ĐB |
685570
|
285556
|
425171
|
Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang | |
---|---|---|---|
G8 |
59
|
47
|
32
|
G7 |
928
|
030
|
899
|
G6 |
8580
4876
0192
|
2151
2474
0406
|
3006
4462
5122
|
G5 |
7060
|
3214
|
7880
|
G4 |
08629
74549
50015
72137
43663
64107
26541
|
23918
01480
92794
15486
93827
92996
05458
|
32050
49265
14855
30012
87558
59702
46319
|
G3 |
13632
64079
|
51675
56374
|
87309
89145
|
G2 |
98188
|
07395
|
04196
|
G1 |
89911
|
69552
|
76685
|
ĐB |
620552
|
350037
|
094895
|
Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang | |
---|---|---|---|
G8 |
11
|
60
|
81
|
G7 |
603
|
497
|
362
|
G6 |
5840
2542
8280
|
0719
8185
6123
|
6771
9478
5476
|
G5 |
3698
|
7300
|
8151
|
G4 |
05220
38423
46565
92724
30619
75488
51331
|
72368
55127
99792
00876
93735
24077
14711
|
39616
52892
10892
57944
22628
58507
82160
|
G3 |
37379
86693
|
21006
14489
|
29844
51297
|
G2 |
47582
|
00571
|
82800
|
G1 |
68857
|
80405
|
45805
|
ĐB |
961484
|
615960
|
710668
|
Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang | |
---|---|---|---|
G8 |
38
|
61
|
18
|
G7 |
782
|
448
|
851
|
G6 |
9331
5344
6477
|
2833
5158
6712
|
6340
7273
3277
|
G5 |
4680
|
6643
|
8739
|
G4 |
77076
98290
47944
04576
98091
11876
87365
|
66381
45357
88599
84505
73278
07196
10976
|
55280
39737
19894
58603
12171
33689
87346
|
G3 |
88322
97916
|
60960
46299
|
22723
72074
|
G2 |
67245
|
73986
|
43603
|
G1 |
86660
|
95023
|
00309
|
ĐB |
755914
|
879516
|
647492
|
Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang | |
---|---|---|---|
G8 |
48
|
77
|
96
|
G7 |
677
|
666
|
767
|
G6 |
9951
2627
6931
|
0705
6862
3803
|
6837
7572
8765
|
G5 |
4245
|
2672
|
2707
|
G4 |
00135
66599
80472
44344
03086
26085
52350
|
89408
00472
70149
74233
09701
96830
89001
|
93594
80337
52171
92866
18887
97016
30933
|
G3 |
28580
97394
|
61125
79331
|
18456
16016
|
G2 |
04060
|
27584
|
55622
|
G1 |
62031
|
25893
|
77677
|
ĐB |
893292
|
456669
|
413022
|
Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang | |
---|---|---|---|
G8 |
16
|
41
|
07
|
G7 |
347
|
960
|
992
|
G6 |
1158
3076
5834
|
0896
7354
3995
|
9140
1159
7211
|
G5 |
6236
|
6383
|
1652
|
G4 |
66280
64320
45237
84831
25582
67067
44372
|
61374
55114
11580
39171
54835
69352
32386
|
58119
83998
95961
48419
92069
14697
01244
|
G3 |
97878
14561
|
95430
31757
|
98889
44072
|
G2 |
26207
|
82550
|
08479
|
G1 |
28802
|
06615
|
11451
|
ĐB |
399140
|
724368
|
070271
|
Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang | |
---|---|---|---|
G8 |
41
|
85
|
84
|
G7 |
330
|
930
|
807
|
G6 |
4786
8703
4401
|
4905
7462
7034
|
1599
8273
0240
|
G5 |
5574
|
2175
|
0623
|
G4 |
62612
44307
11180
20906
00264
47844
74430
|
72323
63277
48669
58783
49210
06316
07735
|
95084
89292
73737
39858
45678
46101
94679
|
G3 |
09414
93833
|
80863
30740
|
92114
61985
|
G2 |
15229
|
07503
|
23020
|
G1 |
32623
|
02679
|
82488
|
ĐB |
971491
|
228478
|
973128
|
XSMN chủ nhật - Kết quả xổ số miền Nam chủ nhật hàng tuần trực tiếp vào lúc 16h10 từ trường quay 3 đài:
Một trang kết quả bao gồm Kết Quả Miền Nam Chủ Nhật các tuần: tuần rồi, tuần trước. Nên bạn có thể theo dõi quy luật ra số các ngày chủ nhật một cách nhanh chóng chính xác
Cơ cấu giải thưởng xổ số kiến thiết miền Nam
01 Giải Đặc biệt: Trúng trị giá 2.000.000.000 đồng
10 Giải Nhất: Mỗi giải trị giá 30.000.000 đồng
10 Giải Nhì: Mỗi giải trị giá 15.000.000 đồng
20 Giải Ba: Mỗi giải trị giá 10.000.000 đồng
70 Giải Tư: Mỗi giải trị giá 3.000.000 đồng
100 Giải Năm: Mỗi giải trị giá 1.000.000 đồng
300 Giải Sáu: Mỗi giải trị giá 400.000 đồng
1.000 Giải Bảy: Mỗi giải trị giá 200.000 đồng
10.000 Giải Tám: Mỗi giải trị giá 100.000 đồng
09 giải phụ đặc biệt: Mỗi giải trị giá 50.000.000 đồng
45 giải Khuyến khích: Mỗi giải trị giá 6.000.000 đồng
Xem thêm DD XSMN