An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
80
|
64
|
63
|
G7 |
453
|
939
|
516
|
G6 |
2095
2864
4844
|
1911
1965
1314
|
9175
5116
2717
|
G5 |
7570
|
2538
|
8931
|
G4 |
11345
30441
96498
32843
14320
01078
81723
|
66085
13231
69497
00994
48994
38647
91997
|
93034
37353
73645
88505
38131
66263
21161
|
G3 |
51224
70899
|
14794
47156
|
54361
70423
|
G2 |
38037
|
31721
|
84488
|
G1 |
99469
|
44488
|
63387
|
ĐB |
056279
|
934958
|
461875
|
An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh | |
---|---|---|---|
G8 |
21
|
95
|
31
|
G7 |
023
|
152
|
519
|
G6 |
9514
8226
9027
|
5941
9173
5656
|
9139
9205
4740
|
G5 |
1386
|
6041
|
1842
|
G4 |
17701
38183
10195
06543
88723
16187
62235
|
13649
19290
56692
87940
27063
50087
91262
|
89133
02529
26804
17231
46535
61662
09991
|
G3 |
78556
96094
|
87778
89631
|
18773
69133
|
G2 |
96488
|
72699
|
21661
|
G1 |
50447
|
95764
|
40440
|
ĐB |
053455
|
521804
|
411630
|
An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh | |
---|---|---|---|
G8 |
00
|
87
|
68
|
G7 |
774
|
076
|
260
|
G6 |
1459
4822
5405
|
3445
1577
6116
|
0543
5552
9080
|
G5 |
1910
|
6801
|
4146
|
G4 |
21498
98711
85249
73553
16431
64877
05400
|
56263
34133
21225
02892
18524
97574
41171
|
28991
56049
07763
10994
51461
26490
70375
|
G3 |
44563
67123
|
68032
93716
|
01648
32727
|
G2 |
21747
|
91881
|
06706
|
G1 |
11041
|
70045
|
01673
|
ĐB |
874442
|
057647
|
090154
|
An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh | |
---|---|---|---|
G8 |
87
|
79
|
14
|
G7 |
966
|
235
|
472
|
G6 |
4277
3284
3200
|
4714
5162
4272
|
3131
8115
6566
|
G5 |
8591
|
8128
|
1881
|
G4 |
03732
40659
83345
53178
69911
23552
14342
|
50529
30899
80469
28624
82334
61345
09445
|
88327
05602
96296
71578
03268
90976
48241
|
G3 |
71998
04621
|
17917
56126
|
37669
30522
|
G2 |
88260
|
25102
|
43592
|
G1 |
54718
|
44098
|
56615
|
ĐB |
729672
|
646578
|
462487
|
An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh | |
---|---|---|---|
G8 |
88
|
76
|
62
|
G7 |
546
|
527
|
342
|
G6 |
3895
9487
7133
|
4281
6335
3326
|
4557
7555
6750
|
G5 |
8700
|
1687
|
5826
|
G4 |
26534
43386
97194
70994
63880
18800
84559
|
63482
31442
27926
90284
27426
84419
94589
|
27211
19540
64909
26001
41687
87220
56330
|
G3 |
89603
55399
|
17503
97388
|
92348
99445
|
G2 |
49907
|
79964
|
65791
|
G1 |
71633
|
06090
|
72290
|
ĐB |
058976
|
389053
|
337451
|
An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh | |
---|---|---|---|
G8 |
42
|
17
|
08
|
G7 |
372
|
311
|
789
|
G6 |
5943
9836
6180
|
5019
7366
1047
|
7850
1337
1510
|
G5 |
8589
|
3666
|
5699
|
G4 |
48543
97514
56607
15995
87415
46801
96836
|
60101
13305
47661
63342
03685
73214
64122
|
71554
73090
02980
55288
01757
58406
82325
|
G3 |
88565
96987
|
95433
37917
|
69532
89787
|
G2 |
63559
|
04051
|
69154
|
G1 |
13122
|
00610
|
19108
|
ĐB |
539517
|
909255
|
066425
|
Bình Thuận | An Giang | Tây Ninh | |
---|---|---|---|
G8 |
82
|
93
|
84
|
G7 |
624
|
411
|
534
|
G6 |
5600
6702
3555
|
6715
2223
9285
|
5376
0270
2772
|
G5 |
7621
|
4749
|
2547
|
G4 |
59146
21291
81951
23927
06070
55555
08617
|
88414
64305
22577
18003
21643
83813
94532
|
65922
64064
50495
36576
72347
38222
55719
|
G3 |
80871
42030
|
70498
23724
|
46732
62038
|
G2 |
87815
|
21446
|
31075
|
G1 |
45059
|
20815
|
02937
|
ĐB |
917173
|
925874
|
173171
|
XSMN thứ 5 - Kết quả xổ số miền Nam thứ 5 hàng tuần trực tiếp từ trường quay 3 đài và bữa chiều nay mới nhất:
Coi, dò vé số trên một trang bao gồm Kết Quả Miền Nam Thứ 5 các tuần: tuần rồi, tuần trước. Nên bạn có thể theo dõi quy luật ra số các ngày thứ 5 một cách nhanh chóng chính xác
Xem cơ cấu giải thưởng xổ số kiến thiết miền Nam
01 Giải Đặc biệt: Trúng trị giá 2.000.000.000 đồng
10 Giải Nhất: Mỗi giải trị giá 30.000.000 đồng
10 Giải Nhì: Mỗi giải trị giá 15.000.000 đồng
20 Giải Ba: Mỗi giải trị giá 10.000.000 đồng
70 Giải Tư: Mỗi giải trị giá 3.000.000 đồng
100 Giải Năm: Mỗi giải trị giá 1.000.000 đồng
300 Giải Sáu: Mỗi giải trị giá 400.000 đồng
1.000 Giải Bảy: Mỗi giải trị giá 200.000 đồng
10.000 Giải Tám: Mỗi giải trị giá 100.000 đồng
09 giải phụ đặc biệt: Mỗi giải trị giá 50.000.000 đồng
45 giải Khuyến khích: Mỗi giải trị giá 6.000.000 đồng
Click xem thêm Xổ số kiến thiết