Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
60
|
64
|
G7 |
026
|
634
|
G6 |
2862
1890
6684
|
5753
6003
4304
|
G5 |
4871
|
6897
|
G4 |
79419
71222
56850
08733
39021
88093
31371
|
36842
32599
70324
63454
89917
49024
38683
|
G3 |
76266
59203
|
66058
47588
|
G2 |
74567
|
66455
|
G1 |
81910
|
91706
|
ĐB |
198646
|
204032
|
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
78
|
73
|
G7 |
844
|
506
|
G6 |
4355
9581
3310
|
5570
4733
8675
|
G5 |
4564
|
1705
|
G4 |
07107
93372
56738
34759
09878
66159
26561
|
66575
86224
20557
57270
92575
59848
56535
|
G3 |
64561
68016
|
45871
59077
|
G2 |
88002
|
96281
|
G1 |
32943
|
52584
|
ĐB |
639263
|
640728
|
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
43
|
83
|
G7 |
296
|
236
|
G6 |
4397
4392
4100
|
5216
3674
7286
|
G5 |
3601
|
9903
|
G4 |
94462
10473
14784
11641
64279
06673
94335
|
30378
18797
76434
09249
87648
43498
72432
|
G3 |
55809
99954
|
19090
81859
|
G2 |
53231
|
94373
|
G1 |
45567
|
62721
|
ĐB |
102215
|
409386
|
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
47
|
02
|
G7 |
640
|
356
|
G6 |
7255
6324
6035
|
8441
2230
0394
|
G5 |
0534
|
7667
|
G4 |
44932
31916
09505
51798
99652
68500
91403
|
89172
67861
51794
51144
74203
95302
90450
|
G3 |
46372
97357
|
22242
70671
|
G2 |
51800
|
10746
|
G1 |
01403
|
79553
|
ĐB |
191725
|
185628
|
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
64
|
30
|
G7 |
455
|
014
|
G6 |
8314
3798
5450
|
1459
6964
2350
|
G5 |
3847
|
6882
|
G4 |
58832
98342
36803
60944
81281
64680
17007
|
88692
10972
33603
26972
70521
42089
98010
|
G3 |
53314
87912
|
21958
94222
|
G2 |
62423
|
71170
|
G1 |
82229
|
14969
|
ĐB |
297652
|
055705
|
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
10
|
86
|
G7 |
767
|
952
|
G6 |
6120
8158
3260
|
1914
7840
7263
|
G5 |
2165
|
3010
|
G4 |
58443
49155
18656
93869
71794
04578
30804
|
66730
21428
34497
47593
12182
74790
54752
|
G3 |
83776
32076
|
94002
77124
|
G2 |
78952
|
54439
|
G1 |
09668
|
55866
|
ĐB |
418301
|
058335
|
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
24
|
07
|
G7 |
668
|
424
|
G6 |
6439
2511
1356
|
3285
9157
7816
|
G5 |
3888
|
8607
|
G4 |
88941
37903
68481
91741
67996
38351
26967
|
47117
75431
39715
03869
11525
03803
77641
|
G3 |
84979
40214
|
43029
10308
|
G2 |
80818
|
50656
|
G1 |
54452
|
21145
|
ĐB |
793263
|
375419
|
XSMT thứ 6 - Kết quả Xổ số miền trung thứ 6 hàng tuần trực tiếp lúc 17h10 tại trường quay 2 đài tham gia phát hành.
Một trang bao gồm Kết Quả Miền Trung Thứ 6 mỗi tuần: tuần rồi, tuần trước... nên bạn có thể theo dõi quy luật ra số các ngày thứ 6 một cách nhanh chóng chính xác
Cơ cấu giải thưởng xổ số kiến thiết miền Trung
01 Giải Đặc biệt: Trúng trị giá 2.000.000.000 đồng (2 tỷ đồng)
10 Giải Nhất: Mỗi giải trị giá 30.000.000 đồng (30 triệu đồng)
10 Giải Nhì: Mỗi giải trị giá 15.000.000 đồng (15 triệu đồng)
20 Giải Ba: Mỗi giải trị giá 10.000.000 đồng (10 triệu đồng)
70 Giải Tư: Mỗi giải trị giá 3.000.000 đồng (3 triệu đồng)
100 Giải Năm: Mỗi giải trị giá 1.000.000 đồng (1 triệu đồng)
300 Giải Sáu: Mỗi giải trị giá 400.000 đồng (400 nghìn đồng)
1.000 Giải Bảy: Mỗi giải trị giá 200.000 đồng (200 nghìn đồng)
10.000 Giải Tám: Mỗi giải trị giá 100.000 đồng (100 nghìn đồng)
09 giải phụ đặc biệt: Mỗi giải trị giá 50.000.000 đồng (50 triệu đồng)
45 giải Khuyến khích: Mỗi giải trị giá 6.000.000 đồng (6 triệu đồng)