Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
74
|
35
|
G7 |
901
|
411
|
G6 |
4272
6860
0176
|
6499
6087
6447
|
G5 |
0350
|
8206
|
G4 |
78836
45713
02519
77454
52711
36284
26825
|
78494
90961
99371
82861
62053
27997
30015
|
G3 |
41436
88351
|
94039
93804
|
G2 |
86223
|
34584
|
G1 |
28354
|
16332
|
ĐB |
436511
|
413037
|
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
27
|
82
|
G7 |
277
|
146
|
G6 |
7001
6686
7838
|
2428
6826
2190
|
G5 |
3106
|
7352
|
G4 |
55383
59422
21906
83354
41851
30740
39634
|
81057
92661
55521
75639
78872
16199
04725
|
G3 |
48155
49922
|
70964
01730
|
G2 |
37362
|
76794
|
G1 |
00195
|
66575
|
ĐB |
808888
|
355850
|
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
17
|
82
|
G7 |
439
|
962
|
G6 |
2698
6559
0138
|
4724
0161
2314
|
G5 |
8512
|
8120
|
G4 |
63237
63851
03342
21107
70567
98155
59334
|
93457
53637
60605
00795
18595
43646
15584
|
G3 |
69084
67700
|
85766
86949
|
G2 |
94097
|
41795
|
G1 |
72456
|
07657
|
ĐB |
726360
|
616590
|
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
83
|
18
|
G7 |
479
|
972
|
G6 |
5332
5923
7301
|
4332
1697
3408
|
G5 |
7166
|
9732
|
G4 |
57137
76604
56646
46700
46971
31307
08375
|
61295
35445
21216
40283
24647
00615
65968
|
G3 |
77512
88304
|
19929
71103
|
G2 |
85898
|
51549
|
G1 |
58772
|
47865
|
ĐB |
008348
|
609514
|
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
76
|
49
|
G7 |
686
|
028
|
G6 |
1063
1278
7654
|
9900
3311
2393
|
G5 |
6963
|
6565
|
G4 |
72070
00444
68194
16492
63883
44700
80521
|
51683
63929
12830
67015
71219
15001
35952
|
G3 |
26540
29524
|
71560
89834
|
G2 |
91901
|
11661
|
G1 |
07428
|
47619
|
ĐB |
449058
|
666650
|
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
81
|
18
|
G7 |
591
|
934
|
G6 |
7617
7799
7518
|
5479
8848
9073
|
G5 |
8648
|
3613
|
G4 |
88933
72830
20116
41307
35758
06419
91771
|
02226
81018
01999
21008
47848
86893
40905
|
G3 |
58543
31638
|
72162
83589
|
G2 |
21293
|
98326
|
G1 |
37067
|
89123
|
ĐB |
433233
|
435861
|
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
54
|
44
|
G7 |
558
|
645
|
G6 |
9746
3315
8741
|
5285
9513
4584
|
G5 |
1964
|
3913
|
G4 |
14869
69329
79214
08566
71701
69303
90652
|
58344
97731
00785
15418
21396
39244
35309
|
G3 |
49124
06927
|
02140
42326
|
G2 |
07057
|
01620
|
G1 |
71307
|
99789
|
ĐB |
331504
|
000736
|
XSMT thứ 6 - Kết quả Xổ số miền trung thứ 6 hàng tuần trực tiếp lúc 17h10 tại trường quay 2 đài tham gia phát hành.
Một trang bao gồm Kết Quả Miền Trung Thứ 6 mỗi tuần: tuần rồi, tuần trước... nên bạn có thể theo dõi quy luật ra số các ngày thứ 6 một cách nhanh chóng chính xác
Cơ cấu giải thưởng xổ số kiến thiết miền Trung
01 Giải Đặc biệt: Trúng trị giá 2.000.000.000 đồng (2 tỷ đồng)
10 Giải Nhất: Mỗi giải trị giá 30.000.000 đồng (30 triệu đồng)
10 Giải Nhì: Mỗi giải trị giá 15.000.000 đồng (15 triệu đồng)
20 Giải Ba: Mỗi giải trị giá 10.000.000 đồng (10 triệu đồng)
70 Giải Tư: Mỗi giải trị giá 3.000.000 đồng (3 triệu đồng)
100 Giải Năm: Mỗi giải trị giá 1.000.000 đồng (1 triệu đồng)
300 Giải Sáu: Mỗi giải trị giá 400.000 đồng (400 nghìn đồng)
1.000 Giải Bảy: Mỗi giải trị giá 200.000 đồng (200 nghìn đồng)
10.000 Giải Tám: Mỗi giải trị giá 100.000 đồng (100 nghìn đồng)
09 giải phụ đặc biệt: Mỗi giải trị giá 50.000.000 đồng (50 triệu đồng)
45 giải Khuyến khích: Mỗi giải trị giá 6.000.000 đồng (6 triệu đồng)