Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
54
|
44
|
G7 |
558
|
645
|
G6 |
9746
3315
8741
|
5285
9513
4584
|
G5 |
1964
|
3913
|
G4 |
14869
69329
79214
08566
71701
69303
90652
|
58344
97731
00785
15418
21396
39244
35309
|
G3 |
49124
06927
|
02140
42326
|
G2 |
07057
|
01620
|
G1 |
71307
|
99789
|
ĐB |
331504
|
000736
|
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
51
|
68
|
G7 |
579
|
396
|
G6 |
8164
9767
4765
|
6578
0864
0081
|
G5 |
4192
|
6179
|
G4 |
90146
19251
24890
13467
37274
84805
18114
|
87543
25335
40537
34751
95135
83085
50164
|
G3 |
39137
43103
|
25955
65598
|
G2 |
60559
|
29994
|
G1 |
09153
|
02870
|
ĐB |
420075
|
419588
|
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
24
|
15
|
G7 |
042
|
056
|
G6 |
6337
8900
4387
|
3378
4255
1495
|
G5 |
5435
|
0734
|
G4 |
95873
29382
91809
13395
87250
51885
55179
|
86380
67717
53025
25554
63104
24554
77464
|
G3 |
48404
22645
|
52425
91935
|
G2 |
64023
|
90147
|
G1 |
27890
|
10094
|
ĐB |
724015
|
829996
|
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
89
|
99
|
G7 |
640
|
546
|
G6 |
1459
8272
0599
|
3367
1962
7865
|
G5 |
0615
|
0341
|
G4 |
59737
18137
83428
20665
01751
93726
54082
|
59099
34927
05189
68308
17574
05639
13726
|
G3 |
78323
14491
|
07079
67310
|
G2 |
10100
|
75911
|
G1 |
91473
|
08005
|
ĐB |
123076
|
317566
|
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
21
|
29
|
G7 |
390
|
462
|
G6 |
6866
2789
3577
|
5047
5268
7271
|
G5 |
7860
|
5929
|
G4 |
04325
04189
23731
76191
47034
63805
46631
|
18095
76088
90005
22925
43829
70639
73215
|
G3 |
31462
75749
|
49053
09210
|
G2 |
05889
|
72188
|
G1 |
10173
|
31696
|
ĐB |
851265
|
659770
|
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
18
|
64
|
G7 |
357
|
256
|
G6 |
5918
2197
2810
|
6789
2905
2027
|
G5 |
5694
|
1070
|
G4 |
48385
08603
77736
94369
16416
10151
89626
|
93876
86832
52007
63980
96867
75481
79158
|
G3 |
96319
24381
|
08192
80483
|
G2 |
30972
|
01523
|
G1 |
38029
|
58438
|
ĐB |
483117
|
037217
|
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
81
|
93
|
G7 |
365
|
369
|
G6 |
9332
3444
9998
|
9344
4509
1150
|
G5 |
1788
|
6736
|
G4 |
35118
38710
45322
05652
68211
13012
09562
|
37801
81312
39697
71974
73904
68538
62439
|
G3 |
86479
24718
|
86284
33055
|
G2 |
30361
|
28081
|
G1 |
44644
|
16400
|
ĐB |
687948
|
855680
|
XSMT thứ 6 - Kết quả Xổ số miền trung thứ 6 hàng tuần trực tiếp lúc 17h10 tại trường quay 2 đài tham gia phát hành.
Một trang bao gồm Kết Quả Miền Trung Thứ 6 mỗi tuần: tuần rồi, tuần trước... nên bạn có thể theo dõi quy luật ra số các ngày thứ 6 một cách nhanh chóng chính xác
Cơ cấu giải thưởng xổ số kiến thiết miền Trung
01 Giải Đặc biệt: Trúng trị giá 2.000.000.000 đồng (2 tỷ đồng)
10 Giải Nhất: Mỗi giải trị giá 30.000.000 đồng (30 triệu đồng)
10 Giải Nhì: Mỗi giải trị giá 15.000.000 đồng (15 triệu đồng)
20 Giải Ba: Mỗi giải trị giá 10.000.000 đồng (10 triệu đồng)
70 Giải Tư: Mỗi giải trị giá 3.000.000 đồng (3 triệu đồng)
100 Giải Năm: Mỗi giải trị giá 1.000.000 đồng (1 triệu đồng)
300 Giải Sáu: Mỗi giải trị giá 400.000 đồng (400 nghìn đồng)
1.000 Giải Bảy: Mỗi giải trị giá 200.000 đồng (200 nghìn đồng)
10.000 Giải Tám: Mỗi giải trị giá 100.000 đồng (100 nghìn đồng)
09 giải phụ đặc biệt: Mỗi giải trị giá 50.000.000 đồng (50 triệu đồng)
45 giải Khuyến khích: Mỗi giải trị giá 6.000.000 đồng (6 triệu đồng)