Quảng Ngãi | Đà Nẵng | |
---|---|---|
G8 |
03
|
48
|
G7 |
186
|
552
|
G6 |
6278
7871
6414
|
6314
6124
9339
|
G5 |
2486
|
7275
|
G4 |
75893
75848
36256
64705
34583
38027
49681
|
50395
06380
75967
78210
63614
53672
66526
|
G3 |
81059
89051
|
22250
44809
|
G2 |
55673
|
56455
|
G1 |
21487
|
04242
|
ĐB |
024048
|
572898
|
Quảng Ngãi | Đà Nẵng | |
---|---|---|
G8 |
78
|
12
|
G7 |
369
|
161
|
G6 |
1870
3072
4402
|
9224
2653
3734
|
G5 |
4638
|
1540
|
G4 |
02222
99987
26188
45104
87605
64033
34433
|
09060
56289
68735
46341
62213
08031
73982
|
G3 |
38701
39498
|
60033
59165
|
G2 |
39619
|
79519
|
G1 |
45427
|
92692
|
ĐB |
424362
|
352055
|
Quảng Ngãi | Đà Nẵng | |
---|---|---|
G8 |
52
|
20
|
G7 |
052
|
388
|
G6 |
2237
4689
2738
|
7947
3936
8300
|
G5 |
1900
|
1133
|
G4 |
77520
29739
16827
63296
63709
93217
35881
|
39891
22764
50187
06450
37739
93065
83230
|
G3 |
27233
61923
|
76726
89250
|
G2 |
13982
|
48091
|
G1 |
80335
|
16282
|
ĐB |
396664
|
162056
|
Đắc Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng | |
---|---|---|---|
G8 |
89
|
84
|
62
|
G7 |
383
|
318
|
754
|
G6 |
4305
3878
9968
|
7491
7102
6555
|
3057
5367
1913
|
G5 |
1725
|
1354
|
0842
|
G4 |
90762
09813
26130
19466
21678
50975
42654
|
95883
24306
07618
56359
03474
97868
55819
|
79560
93843
06072
60054
09363
41980
52707
|
G3 |
42764
52979
|
58980
24589
|
07111
05574
|
G2 |
34714
|
20960
|
39381
|
G1 |
69461
|
07521
|
73951
|
ĐB |
199333
|
933338
|
638738
|
Đắc Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng | |
---|---|---|---|
G8 |
21
|
64
|
08
|
G7 |
707
|
380
|
782
|
G6 |
2447
3212
1949
|
9869
8197
0772
|
1025
0181
7750
|
G5 |
4409
|
8721
|
5052
|
G4 |
71299
69359
16604
30679
43183
66160
38998
|
52465
17799
35559
43311
76824
35183
10971
|
74363
20631
82430
31487
19161
74490
70316
|
G3 |
42423
15364
|
00641
56245
|
47450
67002
|
G2 |
58481
|
49728
|
94262
|
G1 |
24610
|
30454
|
43467
|
ĐB |
921470
|
018787
|
596794
|
Đắc Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng | |
---|---|---|---|
G8 |
58
|
01
|
49
|
G7 |
756
|
228
|
749
|
G6 |
3989
6317
3439
|
1580
8394
3819
|
6415
8312
2201
|
G5 |
2932
|
8094
|
8226
|
G4 |
84995
57652
68294
40716
21088
67368
21774
|
47288
24039
36887
04978
13769
35852
24422
|
99486
16835
88803
85140
83547
77624
29644
|
G3 |
18870
13515
|
93174
16177
|
98517
65384
|
G2 |
10259
|
97494
|
78363
|
G1 |
84670
|
71185
|
58800
|
ĐB |
766838
|
528610
|
014567
|
Đắc Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng | |
---|---|---|---|
G8 |
63
|
50
|
55
|
G7 |
639
|
628
|
052
|
G6 |
8837
0823
2557
|
0498
2498
4182
|
4142
7712
4437
|
G5 |
0192
|
4196
|
4905
|
G4 |
15337
20478
32493
94906
44551
90007
61246
|
40542
90464
76758
07275
47235
47936
63672
|
99399
97592
94374
26478
67109
77484
05416
|
G3 |
08648
95322
|
92713
65037
|
10013
06928
|
G2 |
34250
|
78898
|
47874
|
G1 |
02951
|
51531
|
01865
|
ĐB |
721110
|
815234
|
908857
|
XSMT thứ 7 - Trực tiếp kết quả xổ số đài miền Trung thứ bảy hàng tuần tại trường quay 3 đài:
Một trang kết quả bao gồm Kết Quả Miền Trung Thứ 7 các tuần: tuần rồi, tuần trước. Nên bạn có thể theo dõi quy luật ra số các ngày thứ 7 một cách nhanh chóng chính xác
Cơ cấu giải thưởng xổ số kiến thiết miền Trung thứ 7
01 Giải Đặc biệt: Trúng trị giá 2.000.000.000 đồng (2 tỷ đồng)
10 Giải Nhất: Mỗi giải trị giá 30.000.000 đồng (30 triệu đồng)
10 Giải Nhì: Mỗi giải trị giá 15.000.000 đồng (15 triệu đồng)
20 Giải Ba: Mỗi giải trị giá 10.000.000 đồng (10 triệu đồng)
70 Giải Tư: Mỗi giải trị giá 3.000.000 đồng (3 triệu đồng)
100 Giải Năm: Mỗi giải trị giá 1.000.000 đồng (1 triệu đồng)
300 Giải Sáu: Mỗi giải trị giá 400.000 đồng (400 nghìn đồng)
1.000 Giải Bảy: Mỗi giải trị giá 200.000 đồng (200 nghìn đồng)
10.000 Giải Tám: Mỗi giải trị giá 100.000 đồng (100 nghìn đồng)
09 giải phụ đặc biệt: Mỗi giải trị giá 50.000.000 đồng (50 triệu đồng)
45 giải Khuyến khích: Mỗi giải trị giá 6.000.000 đồng (6 triệu đồng)